• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa chữ)
    Hiện nay (13:35, ngày 14 tháng 3 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (format)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 5: Dòng 5:
    =====Lăng, lăng mộ, lăng tẩm=====
    =====Lăng, lăng mộ, lăng tẩm=====
    -
    ::[[lăng]] [[Chủ]] [[tịch]] [[Hồ]] [[Chí]] [[Minh]]
    +
    ::lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    ::lăng Khải Định - Huế
    ::lăng Khải Định - Huế
    - 
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    - 
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====lăng=====
    =====lăng=====
    Dòng 17: Dòng 15:
    =====noun=====
    =====noun=====
    :[[burial]] , [[burial chamber]] , [[burial place]] , [[catacomb]] , [[cemetery]] , [[charnel house]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[monument]] , [[sepulcher]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[tomb]]
    :[[burial]] , [[burial chamber]] , [[burial place]] , [[catacomb]] , [[cemetery]] , [[charnel house]] , [[coffin]] , [[crypt]] , [[grave]] , [[monument]] , [[sepulcher]] , [[vault]] , [[cinerarium]] , [[ossuary]] , [[sepulture]] , [[tomb]]
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /¸mɔ:zə´liəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lăng, lăng mộ, lăng tẩm
    lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh
    lăng Khải Định - Huế

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lăng

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X