-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng=====+ =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng =====+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành===== Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 8: Dòng 9: ''Giải thích EN'': [[The]] [[lowest]] [[member]] [[of]] [[a]] [[pedestal]].''Giải thích EN'': [[The]] [[lowest]] [[member]] [[of]] [[a]] [[pedestal]].''Giải thích VN'': Phần thấp nhất của một bệ, đế.''Giải thích VN'': Phần thấp nhất của một bệ, đế.+ =====móng máy=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========chân cột==========chân cột=====Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ