-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bên ngoài
Giải thích EN: The outside surface of a building or wall.
Giải thích VN: Bề mặt ngoài của một tòa nhà hoặc bức tường.
- EXT 1. exterior
- vùng bên ngoài
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- exterior hood
- cái chụp ở bên ngoài
- exterior hood
- cái phủ ở bên ngoài
- exterior hood
- cái trùm ở bên ngoài
- exterior lighting
- sự chiếu sáng bên ngoài
- Exterior Nodal Switching Subsystem (ENSS)
- hệ thống con chuyển mạch nút bên ngoài
- exterior paint
- sơn dùng bên ngoài
- exterior panel
- khoang bên ngoài
- exterior plywood
- gỗ dán bên ngoài
- exterior protected construction
- kết cấu bảo vệ bên ngoài
ngoại
- edge beam, exterior girder
- dầm ngoài cùng
- EGP (ExteriorGateway Protocol)
- giao thức cổng nối ngoài
- EXT 1. exterior
- mặt ngoài
- EXT 1. exterior
- vùng bên ngoài
- exterior (EXT)
- mặt ngoài
- exterior (EXT)
- vùng ngoài
- exterior algebra
- đại số ngoài
- exterior anchor
- neo ngoài
- exterior angle
- góc hướng ra ngoài
- exterior angle
- góc ngoài
- exterior ballistics
- khoa xạ kích ngoài
- exterior face
- bề mặt ngoài
- exterior finish
- sự hoàn thiện bên ngoài
- exterior form
- dạng ngoài
- exterior gateway
- cổng nối ngoài
- exterior gateway
- cổng vào ngoài
- Exterior Gateway Protocol (EGP)
- giao thức cổng ngoài
- exterior hood
- cái chụp ở bên ngoài
- exterior hood
- cái phủ ở bên ngoài
- exterior hood
- cái trùm ở bên ngoài
- exterior house paint
- sơn ngoài nhà
- exterior label
- nhãn ngoài
- exterior lighting
- sự chiếu sáng bên ngoài
- exterior measure
- độ đo ngoài
- exterior mirror
- kính chiếu hậu ngoài
- Exterior Nodal Switching Subsystem (ENSS)
- hệ thống con chuyển mạch nút bên ngoài
- exterior non-bearing wall
- tường ngoài không chịu lực
- exterior packaging machine
- máy đóng bao ngoài
- exterior paint
- sơn dùng bên ngoài
- exterior panel
- khoang bên ngoài
- exterior panel
- panen tường ngoài
- exterior plywood
- gỗ dán bên ngoài
- exterior point
- điểm ngoài
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- exterior product
- tích ngoài
- exterior protected construction
- kết cấu bảo vệ bên ngoài
- exterior stair
- cầu thang ngoài
- exterior stucco
- vữa trát ngoài
- exterior support
- gối tựa ngoài
- exterior surface
- bề mặt ngoài
- exterior varnish
- sơn trong dùng ở ngoài
- exterior varnish
- vécni dùng ở ngoài
- exterior yard
- sân ngoài
- exterior zone
- miền ngoại vị
- Interior & Exterior finishing products cement base
- vữa gốc xi măng hoàn thiện bề mặt trong và ngoài
- non bearing exterior wall
- tường ngoài không chịu lực
- stable for an exterior composition law
- ổn định đối với luật hợp thành ngoài
- superelevation of exterior rail
- sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exoteric , external , extraneous , extraterrestrial , extraterritorial , extrinsic , foreign , marginal , outdoor , outer , outermost , outlying , outmost , outward , over , peripheral , superficial , surface
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ