• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bài nói ngắn (để hô hào...)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Formal or hortatory speech or manner of address. [La...)
    Hiện nay (16:03, ngày 22 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸ælə´kju:ʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 6:
    =====Bài nói ngắn (để hô hào...)=====
    =====Bài nói ngắn (để hô hào...)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Luật==
    -
    ===N.===
    +
    =====Lời cuối của bị cáo trước khi tòa tuyên án=====
    -
    =====Formal or hortatory speech or manner of address. [Lallocutio f. alloqui allocut- speak to]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[address]] , [[declamation]] , [[lecture]] , [[oration]] , [[prelection]] , [[talk]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /¸ælə´kju:ʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bài nói ngắn (để hô hào...)

    Luật

    Lời cuối của bị cáo trước khi tòa tuyên án

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X