-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===- =====(thuộc) Hy-lạp=====+ =====(thuộc) Hy Lạp=====::[[on]] [[the]] [[Greek]] [[calends]]::[[on]] [[the]] [[Greek]] [[calends]]Xem [[calends]]Xem [[calends]]===Danh từ======Danh từ===- =====Người Hy-lạp=====+ =====Người Hy Lạp=====- =====Tiếng Hy-lạp=====+ + =====Tiếng Hy Lạp==========Kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp==========Kẻ bịp bợm, kẻ lừa đảo, quân bạc bịp=====- =====It's Greek to me=====+ =====[[It's]] [[Greek]] [[to]] [[me]]=====- =====Tôi không thể hiểu được điều đó=====+ ::Tôi không thể hiểu được điều đó- =====When Greek meets Greek, then comes the tug of war=====+ - =====Thật là kỳ phùng địch thủ; kẻcắp bà già gặp nhau=====+ =====[[When]] [[Greek]] [[meets]] [[Greek]], [[then]] [[comes]] [[the]] [[tug]] [[of]] [[war]]=====+ ::Thật là kỳ phùng địch thủ. Kẻ cắp bà già gặp nhau[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ