• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác armor ===Danh từ=== =====Áo giáp===== =====(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)===== =====...)
    Hiện nay (06:56, ngày 25 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm ví dụ)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'ɑ:mə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Cách viết khác [[armor]]
    Cách viết khác [[armor]]
    - 
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Áo giáp=====
    =====Áo giáp=====
    - 
    =====(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)=====
    =====(quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)=====
    - 
    =====Các loại xe bọc sắt=====
    =====Các loại xe bọc sắt=====
    ::[[a]] [[chink]] [[in]] [[sb's]] [[armour]]
    ::[[a]] [[chink]] [[in]] [[sb's]] [[armour]]
    ::điều sai lầm trong lập luận của ai
    ::điều sai lầm trong lập luận của ai
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Bọc sắt (xe bọc sắt...)=====
    =====Bọc sắt (xe bọc sắt...)=====
    -
     
    +
    ===hình thái từ===
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    * Ved: [[armoured]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    * Ving:[[armouring]]
    -
    =====áo giáp=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
     
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====áo giáp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Xây dựng===
    -
    =====giáp=====
    +
    =====giáp=====
    -
     
    +
    ::[[Concrete]] [[Armour]]
    -
    == Điện==
    +
    ::khối bê tông bảo vệ đê chắn sóng (cảng)
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::[[Armour]] [[stone]]
    -
    =====vỏ sắt=====
    +
    ::đá tảng bảo vệ đê chắn sóng (cảng)
    -
     
    +
    === Điện===
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====vỏ sắt=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bọc thép=====
    +
    =====bọc thép=====
    ::[[armour]] [[plate]]
    ::[[armour]] [[plate]]
    ::tấm bọc thép
    ::tấm bọc thép
    ::[[armour-plated]]
    ::[[armour-plated]]
    ::bọc thép chống đạn
    ::bọc thép chống đạn
    -
    =====vỏ bọc thép=====
    +
    =====vỏ bọc thép=====
    -
     
    +
    =====vỏ thép=====
    -
    =====vỏ thép=====
    +
    === Kinh tế ===
    -
     
    +
    =====vỏ=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====vỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=armour armour] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(US armor)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A defensive covering, usu. of metal,formerly worn to protect the body in fighting.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A (in fullarmour-plate) a protective metal covering for an armed vehicle,ship, etc. b armoured fighting vehicles collectively.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Aprotective covering or shell on certain animals and plants.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Heraldic devices.=====
    +
    -
    =====V.tr. (usu. as armoured adj.) provide witha protective covering, and often with guns (armoured car;armoured train). [ME f. OF armure f. L armatura: see ARMATURE]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'ɑ:mə/

    Thông dụng

    Cách viết khác armor

    Danh từ

    Áo giáp
    (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
    Các loại xe bọc sắt
    a chink in sb's armour
    điều sai lầm trong lập luận của ai

    Ngoại động từ

    Bọc sắt (xe bọc sắt...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    áo giáp

    Xây dựng

    giáp
    Concrete Armour
    khối bê tông bảo vệ đê chắn sóng (cảng)
    Armour stone
    đá tảng bảo vệ đê chắn sóng (cảng)

    Điện

    vỏ sắt

    Kỹ thuật chung

    bọc thép
    armour plate
    tấm bọc thép
    armour-plated
    bọc thép chống đạn
    vỏ bọc thép
    vỏ thép

    Kinh tế

    vỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X