• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác coney ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ===== ::cony skin ::da thỏ =====(thương nghiệp) da lông ...)
    Hiện nay (16:38, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ku:</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    =====(thương nghiệp) da lông thỏ=====
    =====(thương nghiệp) da lông thỏ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ===== tiếng gù của bồ câu=====
    -
    ===N., v., & int.===
    +
    === Động từ ===
     +
    ===== (bồ câu) gù=====
    -
    =====N. a soft murmuring sound like that of a doveor pigeon.=====
    +
    ===== nói thì thầm, thủ thỉ=====
     +
    :: [[to]] [[coo]] [[one's]] [[words]]
     +
    :: nói thì thầm
    -
    =====V. (coos, cooed) 1 intr. make the sound of a coo.2 intr. & tr. talk or say in a soft or amorous voice.=====
     
    -
    =====Int.Brit. sl. expressing surprise or incredulity.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Cooingly adv.[imit.]=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[murmur]] , [[sound]] , [[utter]] , [[woo]]
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Động từ]]
    -
     
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=coo&submit=Search coo] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=coo coo] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=coo coo] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=coo&x=0&y=0 coo] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=coo coo] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=coo&searchtitlesonly=yes coo] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /ku:/

    Thông dụng

    Cách viết khác coney

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con thỏ
    cony skin
    da thỏ
    (thương nghiệp) da lông thỏ
    tiếng gù của bồ câu

    Động từ

    (bồ câu) gù
    nói thì thầm, thủ thỉ
    to coo one's words
    nói thì thầm


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    murmur , sound , utter , woo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X