• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Như magnanimity===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (09:48, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">mæg'næniməsnis</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    tính hào hiệp, tính cao thượng
    =====Như magnanimity=====
    =====Như magnanimity=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    [[Category:Thông dụng]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[big-heartedness]] , [[bounteousness]] , [[bountifulness]] , [[freehandedness]] , [[generousness]] , [[great-heartedness]] , [[large-heartedness]] , [[lavishness]] , [[liberality]] , [[magnanimity]] , [[munificence]] , [[openhandedness]] , [[unselfishness]] , [[unsparingness]]

    Hiện nay


    /mæg'næniməsnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    tính hào hiệp, tính cao thượng

    Như magnanimity

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X