-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nói về (âm nhạc)) sôi nổi===== =====Tân thời, hiện đại===== Category:Từ điển thông dụng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´fʌηki</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Tính từ===+ =====Tính từ=====- + =====(nói về (âm nhạc)) sôi nổi==========(nói về (âm nhạc)) sôi nổi=====+ =====có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi=====+ =====mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường)=====+ =====Tân thời, hiện đại=====+ [[Category:Thông dụng]]- =====Tân thời, hiện đại=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[unconventional]] , [[earthy]] , [[hip ]]* , [[fashionable]] , [[modish]] , [[aghast]] , [[apprehensive]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[panicky]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- unconventional , earthy , hip * , fashionable , modish , aghast , apprehensive , fearful , fearsome , panicky
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
