• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(nói về (âm nhạc)) sôi nổi===== =====Tân thời, hiện đại===== Category:Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (20:38, ngày 13 tháng 5 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´fʌηki</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    ===Tính từ===
    +
    =====Tính từ=====
    -
     
    +
    =====(nói về (âm nhạc)) sôi nổi=====
    =====(nói về (âm nhạc)) sôi nổi=====
     +
    =====có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi=====
     +
    =====mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường)=====
     +
    =====Tân thời, hiện đại=====
     +
    [[Category:Thông dụng]]
    -
    =====Tân thời, hiện đại=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[unconventional]] , [[earthy]] , [[hip ]]* , [[fashionable]] , [[modish]] , [[aghast]] , [[apprehensive]] , [[fearful]] , [[fearsome]] , [[panicky]]

    Hiện nay

    /´fʌηki/

    Thông dụng

    Tính từ
    (nói về (âm nhạc)) sôi nổi
    có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi
    mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường)
    Tân thời, hiện đại

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X