-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
Dòng 34: Dòng 34: ::[[vein]] [[gneiss]]::[[vein]] [[gneiss]]::gơnai mạch::gơnai mạch+ ===Địa chất===+ =====gơnai (đá) =====[[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
gơnai
- banded gneiss
- gơnai phân dải
- composite gneiss
- gơnai phức hợp
- eye-gneiss
- gơnai dạng mắt
- fundamental gneiss
- gơnai cơ sở
- fundamental gneiss
- gơnai nền móng
- hornblende gneiss
- gơnai hocblen
- leaf gneiss
- gơnai dạng lá
- pelitic gneiss
- gơnai pelit
- primary gneiss
- gơnai cơ sở
- primary gneiss
- gơnai nguyên sinh
- protogenic gneiss
- gơnai nguyên sinh
- ribbon gneiss
- gơnai dạng dải
- vein gneiss
- gơnai mạch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ