• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác===== ::to commit to someone's ...)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa quân đi đánh)
    Dòng 40: Dòng 40:
    ::[[to]] [[commit]] [[to]] [[writing]]
    ::[[to]] [[commit]] [[to]] [[writing]]
    ::ghi chép
    ::ghi chép
     +
    ===Hình thái từ ===
     +
    *V-ed:[[committed]]
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==

    11:41, ngày 6 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giao, gửi, giao phó, uỷ nhiệm, uỷ thác
    to commit to someone's care
    giao cho ai trông nom
    Bỏ tù, giam giữ, tống giam
    to commit somebody to prison
    tống giam ai
    Phạm
    to commit a blunder
    phạm sai lầm ngớ ngẩn
    Chuyển một dự luật cho một tiểu ban của nghị viện xem xét
    to commit a financial bill to the Low Parliament
    chuyển một dự luật về tài chính cho Hạ nghị viện xem xét
    Hứa, cam kết
    Làm hại đến, làm liên luỵ; dính vào
    to commit someone's reputation
    làm hại danh dự ai
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa quân đi đánh
    to commit troops to a war
    đưa quân vào một cuộc chiến tranh
    to commit to memory

    Xem memory

    to commit to writing
    ghi chép

    Hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    cam kết

    Giải thích VN: Đây còn là một lệnh xác nhận thực hiện lệnh. Trong Microsoft Access, lệnh hày được thực hiện tự động khi cập nhật dữ liệu, nhưng trong Oracle lệnh này phải được thực hiện sau các lệnh cập nhật để các lệnh cập nhật có hiệu lực.

    thực hiện thỏa hiệp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển giao
    ủy thác

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bỏ tù
    cam kết
    giam giữ
    giao phó
    gửi
    hứa
    tống giam

    Nguồn khác

    • commit : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Entrust, consign, transfer, assign, delegate, hand over,deliver, give; allot, pledge, allocate: They committed thegoods to traders with strong distribution facilities.
    Sentence, send (away), confine, shut up, intern, put away,imprison, incarcerate: The judge committed her to prison. Youcan be committed for such behaviour. 3 perpetrate, do, perform,carry out: They committed murder for money.
    Commit oneself.pledge, promise, covenant, agree, assure, swear, give one'sword, vow, vouchsafe, engage, undertake, guarantee, bindoneself: He committed himself to buying the company afterseeing the books.

    Oxford

    V.tr.

    (committed, committing) 1 (usu. foll. by to) entrust orconsign for: a safe keeping (I commit him to your care). btreatment, usu. destruction (committed the book to the flames).2 perpetrate, do (esp. a crime, sin, or blunder).
    Pledge,involve, or bind (esp. oneself) to a certain course or policy(does not like committing herself; committed by the vow he hadmade).
    (as committed adj.) (often foll. by to) a morallydedicated or politically aligned (a committed Christian;committed to the cause; a committed socialist). b obliged (totake certain action) (felt committed to staying there).
    Polit. refer (a bill etc.) to a committee.
    Committable adj. committer n. [ME f. Lcommittere join, entrust (as COM-, mittere miss- send)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X