-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bóng, mượt; trơn===== =====(thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn (người)===== ===...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 45: Dòng 45: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng=====+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Slicked]]+ *Ving: [[Slicking]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==23:25, ngày 22 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Smooth, sleek, glossy, silky, silken, shiny, shining,glassy, slippery: His slick hair looked as if it had beengreased.
Smooth, urbane, suave, smooth-spoken, glib, smug,plausible; sycophantic, unctuous, Colloq smarmy: Thomas was aslick operator and managed to worm his way into a position ofpower. 3 smooth, clever, skilful, adroit, dexterous,professional, ingenious, imaginative, inventive, creative,Colloq neat: The performance was slick and well-rehearsed.
Oxford
Tham khảo chung
- slick : Corporateinformation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ