-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cát===== =====( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi bi...)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ /sænd/- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==03:49, ngày 27 tháng 11 năm 2007
/sænd/
Oxford
N. & v.
A loose granular substance resulting from thewearing down of esp. siliceous rocks and found on the seashore,river-beds, deserts, etc.
A crack in brick due toimperfect mixing. sand dollar US any of various round flat seaurchins, esp. of the order Clypeasteroida. sand-dune (or -hill)a mound or ridge of sand formed by the wind. sand eel anyeel-like fish of the family Ammodytidae or Hypotychidae: alsocalled LAUNCE. sand-flea a chigoe or sand-hopper. sand-glass =HOURGLASS. sand-groper Austral.
Joc.a Western Australian. sand-hill a dune. sand-hopper any ofvarious small jumping crustaceans of the order Amphipoda,burrowing on the seashore. sand-martin a swallow-like bird,Riparia riparia, nesting in the side of a sandy bank etc. thesands are running out the allotted time is nearly at an end.sand-shoe a shoe with a canvas, rubber, hemp, etc., sole for useon sand. sand-skipper = sand-hopper. sand-yacht a boat onwheels propelled along a beach by wind.
Sander n. sandlikeadj. [OE sand f. Gmc]
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ