• (đổi hướng từ Sand(s)

    Thông dụng

    /sænd/

    Danh từ

    Cát
    ( số nhiều) bãi cát, lớp cát (ở dưới đáy); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bãi biển
    (thông tục) tính kiên định; sức chịu đựng; lòng can đảm
    Màu cát
    numberless as the sand(s)
    vô số, hằng hà sa số
    the sands are running out
    sắp đến lúc

    Ngoại động từ

    Đổ cát, phủ cát, rải cát
    Trộn cát (vào đường, vào len) để gian lận
    Đánh bóng bằng cát

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Cát

    Cơ khí & công trình

    hỗn hợp làm khuôn

    Toán & tin

    cọ bằng cát
    đổ cát
    trộn cát

    Xây dựng

    đánh bóng (giấy ráp)
    lấp cát
    màu cát

    Y học

    cát

    Kỹ thuật chung

    chà
    dải cát
    đánh bằng giấy nhám
    bãi cát
    mài bằng cát
    phủ cát
    sự lấy mẫu

    Kinh tế

    rắc đường cát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    ammophilous , arena (med.). associatedwords: dune , arenarious , arenicolous , burst , downs , eschar , kame , medano , os , psammophilous , quicksand , sabulosity (sandiness) , sandy soil , silica , silt , syrtis , warp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X