-
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy
- backward running
- chạy lùi
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- fast running
- chạy nhanh
- forward running
- chạy tiến
- free running
- đường chạy không tải
- free-running frequency
- tần chạy tự do
- free-running frequency
- tần số chạy tự do
- free-running speed
- tốc độ chạy tự do
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- chạy sơ
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- parallel running
- chạy song song
- quiet running
- sự chạy êm
- quiet-running fan
- quạt chạy êm
- ratchet and pawl over running clutch
- bộ ly hợp chạy tuôn
- retrospective parallel running
- chạy song song hồi tưởng
- running (in)
- sự chạy rà
- running advice
- thông báo chạy tàu
- running chart
- biểu đồ chạy tàu
- running current
- dòng chạy máy
- running direction indicator
- hiển thị hướng tàu chạy
- running distance
- cự ly chạy
- running duration
- thời gian chạy
- running free
- chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác)
- running gear
- bánh răng chạy
- running gear
- bộ phận chạy
- running gear examination
- kiểm tra bộ phận chạy
- running ground
- đất cát chảy
- running ground
- đất chảy
- running ground
- tầng cát chảy
- running head
- đầu chạy
- running in
- chạy rà máy
- running in
- sự chạy rà máy
- running index
- chỉ số chạy
- running light test
- sự thử chạy không
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running order
- lệnh chạy tàu
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running position of the driver's brake valve
- vị trí chạy trên tay hãm con
- running rail
- con chạy
- running safety
- an toàn chạy tàu
- running sand foundation
- nền cát chảy
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- running soil
- đất chảy
- running speed
- tốc độ chạy xe
- running stability
- độ ổn định khi chạy
- running state
- trạng thái chạy
- running stream
- dòng chảy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
- running test
- chạy thử
- running test
- sự chạy thử
- running text
- văn bản chạy
- running through curve
- chạy qua đường cong
- running trial
- chạy thử
- running water
- nước chảy
- running wave
- sóng chạy
- running wheel
- bánh chạy dẫn truyền
- running with no-load
- chạy không tải
- running-in
- chạy rà
- running-in
- sự chạy rà
- running-in and bracking stand
- bệ chạy rà
- running-in and bracking stand
- giá chạy thử
- running-in compound
- chất (chạy) rà
- running-in oil
- dầu chạy rà (động cơ)
- running-in oil
- dầu chạy rôtđa
- running-in period
- thời gian chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- running-out pit
- lỗ chảy ra
- slow running
- chạy chầm chậm
- slow running screw
- vít chạy chậm
- slow-running
- chạy cầm chừng
- supervision of train running
- giám sát việc chạy tàu
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
- true-running
- chạy chính xác
chạy (máy)
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- running current
- dòng chạy máy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
sự chảy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
sự chạy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
vận hành
- actual running speed
- tốc độ vận hành thực
- normal running conditions
- điều kiện vận hành bình thường
- quiet running
- sự vận hành êm
- running accident
- sự cố vận hành
- running characteristic
- đặc tuyến vận hành
- running conditions
- điều kiện vận hành
- running costs
- chi phí vận hành
- running order
- trạng thái vận hành
- running pressure
- áp lực vận hành
- running regime
- điều kiện vận hành
- running speed
- tốc độ vận hành
- running state
- trạng thái vận hành
- running surface
- bề mặt vận hành
- running temperature
- nhiệt độ vận hành
- running test
- sự thử vận hành
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alive , constant , cursive , dynamic , easy , effortless , executing , fluent , functioning , going , in action , incessant , in operation , in succession , live , moving , operative , perpetual , proceeding , producing , smooth , together , unbroken , unceasing , uninterrupted , working , operating , consecutive , continuous , cursorial , flowing , linear , successive , trailing
adverb
- consecutively , continuously , night and day * , successively , together , unintermittedly , uninterruptedly
noun
- administration , care , charge , conduct , control , coordination , direction , functioning , handling , intendance , leadership , maintenance , operation , organization , oversight , performance , regulation , superintendency , supervision , working , continuous , flowing , going , operating , uninterrupted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ