• /'nʌmbəlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vô số, không đếm xuể, nhiều vô kể
    mosquitoes are numberless in this room
    căn phòng này nhiều muỗi vô số kể
    there are numberless spelling mistakes in this article
    bài báo này nhiều lỗi chính tả đến nỗi đếm không xuể


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    counted , finite , limited , numbered

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X