• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì===== ::he was wont to give [[...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wount</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 19: Dòng 13:
    ::nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
    ::nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj., n., & v.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====Adj., n., & v.=====
    =====Predic.adj. archaic or literary (foll. by to+ infin.) accustomed (as we were wont to say).=====
    =====Predic.adj. archaic or literary (foll. by to+ infin.) accustomed (as we were wont to say).=====

    03:27, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /wount/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + to do something) có thói quen làm việc gì; đã quen làm một việc gì
    he was wont to give lengthy speeches
    anh ta có thói quen nói dài dòng

    Danh từ

    Tập quán, thói quen
    it is his wont to smoke after dinner
    nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj., n., & v.
    Predic.adj. archaic or literary (foll. by to+ infin.) accustomed (as we were wont to say).
    N. formal orjoc. what is customary, one's habit (as is my wont).
    V.tr. &intr. (3rd sing. present wonts or wont; past wont or wonted)archaic make or become accustomed. [OE gewunod past part. ofgewunian f. wunian dwell]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X