• /'leɳθi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dài, dài dòng; làm buồn, làm chán
    a lengthy speech
    bài nói dài dòng
    a lengthy style
    văn phong dài dòng

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X