-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Gửi (tiền, hàng hoá); gửi (hàng hoá) để bán===== =====Uỷ thác, ký thác; giao phó===== ::to [[consig...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 15: Dòng 15: ::[[to]] [[consign]] [[a]] [[child]] [[to]] [[his]] [[uncle's]] [[care]]::[[to]] [[consign]] [[a]] [[child]] [[to]] [[his]] [[uncle's]] [[care]]::giao phó con cho chú nuôi::giao phó con cho chú nuôi+ ===Hình thái từ===+ *V-ed: [[consigned]]== Toán & tin ==== Toán & tin ==09:23, ngày 23 tháng 11 năm 2007
Tham khảo chung
- consign : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ