• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đạt được===== ::an end easy of attainment ::mục đích dễ đạt ::hopes impossible of ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ə´teinmənt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 14:
    ::người có học thức rộng
    ::người có học thức rộng
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====(often in pl.) something attained or achieved; anaccomplishment.=====
    =====(often in pl.) something attained or achieved; anaccomplishment.=====

    19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /ə´teinmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đạt được
    an end easy of attainment
    mục đích dễ đạt
    hopes impossible of attainment
    những hy vọng không sao đạt được
    ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có)
    a man of great attainments
    người có học thức rộng

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (often in pl.) something attained or achieved; anaccomplishment.
    The act or an instance of attaining.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X