-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì)===== ::[[to]...)(→( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì))
Dòng 12: Dòng 12: =====( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì)==========( số nhiều) miếng nhỏ, mảnh vụn (bị xé, cắt hoặc nạo ra khỏi cái gì)=====- ::[[to]] [[tear]] [[something]] [[into]] [[shreds]]+ ::[[to]] [[tear]] [[something]] [[into]] [[shred]]::xé cái gì ra từng mảnh::xé cái gì ra từng mảnh14:41, ngày 30 tháng 11 năm 2007
Thông dụng
Ngoại động từ
Cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh vụn
- shredding top-secret documents
- xé vụn các tài liệu tối mật (để không thể đọc được)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Tham khảo chung
- shred : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ