• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)===== =====Vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´inlet</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào=====
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
     +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Cơ khí & công trình===
    =====cửa rót=====
    =====cửa rót=====
    -
    =====vịnh biển hẹp=====
    +
    =====vịnh biển hẹp=====
    -
     
    +
    === Giao thông & vận tải===
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    =====eo biển hẹp=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====eo biển hẹp=====
    +
    =====cửa hút vào=====
    -
     
    +
    === Xây dựng===
    -
    == Ô tô==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cửa hút vào=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====miệng nạp=====
    =====miệng nạp=====
    =====thu vào=====
    =====thu vào=====
    -
    =====van nạp không khí=====
    +
    =====van nạp không khí=====
    -
     
    +
    === Y học===
    -
    == Y học==
    +
    =====một chỗ mở tạo đường vào một xoang=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====một chỗ mở tạo đường vào một xoang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cống lấy nước=====
    =====cống lấy nước=====
    ::[[inlet]] [[opening]]
    ::[[inlet]] [[opening]]
    Dòng 90: Dòng 76:
    =====vịnh hẹp=====
    =====vịnh hẹp=====
    -
    =====vịnh nhỏ=====
    +
    =====vịnh nhỏ=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====N.=====
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    =====A small arm of the sea, a lake, or a river.=====
    =====A small arm of the sea, a lake, or a river.=====

    19:47, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´inlet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
    Vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    cửa rót
    vịnh biển hẹp

    Giao thông & vận tải

    eo biển hẹp

    Ô tô

    cửa hút vào

    Xây dựng

    miệng nạp
    thu vào
    van nạp không khí

    Y học

    một chỗ mở tạo đường vào một xoang

    Kỹ thuật chung

    cống lấy nước
    inlet opening
    miệng cống lấy nước
    cửa nạp
    đầu vào
    đường vào
    double inlet fan
    quạt đường vào đúp
    double inlet ventilator
    quạt đường vào đúp
    refrigerant inlet
    đường vào môi chất lạnh
    lạch
    subsonic inlet
    lạch dự phòng
    lạch (giữa hai đảo)
    lỗ hút
    lỗ nạp vào
    lỗ phun vào
    lỗ rót
    lỗ thông gió
    lối vào
    lồng vào
    miệng vào
    sự dẫn vào (cảng)
    sự nạp vào
    sự vào
    vịnh
    vịnh hẹp
    vịnh nhỏ

    Oxford

    N.
    A small arm of the sea, a lake, or a river.
    A pieceinserted, esp. in dressmaking etc.
    A way of entry. [ME f.IN + LET(1) v.]

    Tham khảo chung

    • inlet : National Weather Service
    • inlet : Corporateinformation
    • inlet : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X