• /´inlet/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo)
    Vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối vào

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    kỹ . lối vào đầu vào, sự thu nhận

    Cơ - Điện tử

    Cửa vào, lỗ nạp, lỗ rót

    Cửa vào, lỗ rót

    Cơ khí & công trình

    cửa rót
    vịnh biển hẹp

    Giao thông & vận tải

    eo biển hẹp

    Ô tô

    cửa hút vào

    Xây dựng

    miệng nạp
    thu vào
    van nạp không khí

    Y học

    một chỗ mở tạo đường vào một xoang

    Kỹ thuật chung

    cống lấy nước
    inlet opening
    miệng cống lấy nước
    cửa nạp
    đầu vào
    đường vào
    double inlet fan
    quạt đường vào đúp
    double inlet ventilator
    quạt đường vào đúp
    refrigerant inlet
    đường vào môi chất lạnh
    lạch
    subsonic inlet
    lạch dự phòng
    lạch (giữa hai đảo)
    lỗ hút
    lỗ nạp vào
    lỗ phun vào
    lỗ rót
    lỗ thông gió
    lối vào
    lồng vào
    miệng vào
    sự dẫn vào (cảng)
    sự nạp vào
    sự vào
    vịnh
    vịnh hẹp
    vịnh nhỏ

    Địa chất

    lối vào, lỗ vào

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X