-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nới (đinh ốc, đinh vít...); vặn, tháo (ốc...)===== ::to unscrew the door-handle ::tháo ốc qu...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[the]] [[lid]] [[of]] [[this]] [[jam]] [[pot]] [[won't]] [[unscrew]]::[[the]] [[lid]] [[of]] [[this]] [[jam]] [[pot]] [[won't]] [[unscrew]]::nắp cái lọ mứt này không mở ra được::nắp cái lọ mứt này không mở ra được+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Unscrewed]]+ *Ving: [[Unscrewing]]== Hóa học & vật liệu==== Hóa học & vật liệu==08:19, ngày 13 tháng 12 năm 2007
Tham khảo chung
- unscrew : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ