-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ===== ::to abolish the exploitation of [[...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 16: Dòng 16: ::[[to]] [[abolish]] [[a]] [[contract]]::[[to]] [[abolish]] [[a]] [[contract]]::huỷ bỏ một bản giao kèo::huỷ bỏ một bản giao kèo+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[abolished]]+ * V_ing : [[abolishing]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==09:49, ngày 11 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Eliminate, end, put an end to, terminate, destroy,annihilate, annul, void, make void, demolish, do away with,nullify, repeal, cancel, obliterate, liquidate, destroy, stampout, quash, extinguish, erase, delete, expunge; eradicate,extirpate, deracinate, uproot: The best way to abolish folly isto spread wisdom. Prohibition in the US was abolished in 1933.
Tham khảo chung
- abolish : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ