• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">vai´kɛəriəs</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 29: Dòng 22:
    =====(y học) thay thế (phép điều trị)=====
    =====(y học) thay thế (phép điều trị)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Surrogate, delegated, deputed, commissioned, assigned,indirect, substituted: He derived vicarious pleasure fromseeing his children do the things that he no longer could.=====
    =====Surrogate, delegated, deputed, commissioned, assigned,indirect, substituted: He derived vicarious pleasure fromseeing his children do the things that he no longer could.=====
    -
     
    +
    === Oxford===
    -
    == Oxford==
    +
    =====Adj.=====
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    =====Experienced in the imagination through another person(vicarious pleasure).=====
    =====Experienced in the imagination through another person(vicarious pleasure).=====

    01:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008

    /vai´kɛəriəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia sẻ trong tưởng tượng những cảm xúc, hoạt động... của người khác)
    vicarious pleasure
    cảm thấy vui lây
    Đại biểu, được uỷ nhiệm
    vicarious authority
    quyền đại biểu
    Chịu thay cho
    vicarious punishment
    sự trừng phạt chịu thay cho người khác
    Thay cho, làm thay người khác
    vicarious work
    công việc làm thay cho người khác
    (y học) thay thế (phép điều trị)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Surrogate, delegated, deputed, commissioned, assigned,indirect, substituted: He derived vicarious pleasure fromseeing his children do the things that he no longer could.

    Oxford

    Adj.
    Experienced in the imagination through another person(vicarious pleasure).
    Acting or done for another (vicarioussuffering).
    Deputed, delegated (vicarious authority).
    Vicariously adv. vicariousness n. [L vicarius: see VICAR]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X