-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">vai´kɛəriəs</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: =====(y học) thay thế (phép điều trị)==========(y học) thay thế (phép điều trị)=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Surrogate, delegated, deputed, commissioned, assigned,indirect, substituted: He derived vicarious pleasure fromseeing his children do the things that he no longer could.==========Surrogate, delegated, deputed, commissioned, assigned,indirect, substituted: He derived vicarious pleasure fromseeing his children do the things that he no longer could.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adj.=====- ===Adj.===+ - + =====Experienced in the imagination through another person(vicarious pleasure).==========Experienced in the imagination through another person(vicarious pleasure).=====01:48, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Thông dụng
Tính từ
Lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia sẻ trong tưởng tượng những cảm xúc, hoạt động... của người khác)
- vicarious pleasure
- cảm thấy vui lây
Tham khảo chung
- vicarious : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
