-
Thông dụng
Tính từ
Lây; cảm thấy một cách gián tiếp, trải nghiệm một cách gián tiếp (bằng cách chia sẻ trong tưởng tượng những cảm xúc, hoạt động... của người khác)
- vicarious pleasure
- cảm thấy vui lây
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- by proxy , commissioned , delegated , deputed , empathetic , eventual , imagined , indirect , pretended , secondary , substituted , substitutional , surrogate , sympathetic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ