-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phần thưởng, tặng thưởng (do quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo.....)(→Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...))
Dòng 23: Dòng 23: =====Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)==========Quyết định ban cho, quyết định cấp cho (quan toà, hội đồng trọng tài, hội đồng giám khảo...)=====+ ===Hình thái từ===+ * V-ed: [[awarded]]== Kinh tế ==== Kinh tế ==03:10, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
phán quyết trọng tài
- domestic arbitral award
- phán quyết trọng tài trong nước
- enforceable award
- phán quyết trọng tài có thể buộc thi hành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ