-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai)===== ===Tính từ=== =====(thuộc) ở ngoài, bên ngoài,...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈaʊtwərd</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==07:29, ngày 8 tháng 2 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
External, exterior, outer, outside, outlying, manifest,obvious, evident, apparent, visible, observable; superficial,surface, extrinsic, skin-deep, shallow, pretended, false,ostensible, formal, physical, bodily, fleshly, carnal, mundane,worldly, secular, temporal, terrestrial, material,non-spiritual: She gave every outward sign of being thebereaved widow. Whatever outward trappings money may buy, Aman's true wealth lies deep inside.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ