-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , evident , exterior , external , from within , noticeable , observable , obvious , on the surface , open , ostensible , out , outer , outside , over , perceptible , superficial , surface , to the eye , toward the edge , ostensive , seeming , ectad , extrinsic , formal , overt , perceivable , visible
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ