-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Làn (gió...); hơi, mùi toả trong không khí===== =====Sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua,...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 42: Dòng 42: =====Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)==========Thoảng qua, nhẹ qua (trong không khí)=====+ ===hình thái từ===+ * V_ing :[[wagging]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:38, ngày 6 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Wave, waggle, oscillate, fluctuate, sway, undulate,flutter, flap, flip, flicker, shake, vibrate, quiver, nod, rock,dance, wobble, bob, bobble, waver, Rare vellicate: Misty's tailwagged as I approached the house.
Wave, waggle, oscillation, fluctuation, sway,undulation, flutter, vellication, flap, flip, flicker, shake,vibration, quiver, nod, wobble, bobble, waver: The dying animalrecognized me and gave a feeble wag of her tail.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ