-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´seldəm</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: ::thường thường::thường thường- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====ít khi=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====ít khi=====- =====hiếm=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====hiếm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- ===Adv.===+ =====Adv.=====- + =====Rarely, infrequently, not often, hardly ever, veryoccasionally: Since they moved away, we seldom see thePattersons.==========Rarely, infrequently, not often, hardly ever, veryoccasionally: Since they moved away, we seldom see thePattersons.=====- + === Oxford===- == Oxford==+ =====Adv. & adj.=====- ===Adv. & adj.===+ - + =====Adv. rarely, not often.==========Adv. rarely, not often.=====02:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008
Tham khảo chung
- seldom : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
