• /´seldəm/

    Thông dụng

    Phó từ

    Ít khi, hiếm khi; không thường
    seldom or never
    ít khi hoặc không khi nào cả
    very seldom
    rất ít khi
    not seldom
    thường thường

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hiếm,ít khi

    Xây dựng

    ít khi

    Kỹ thuật chung

    hiếm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X