-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Ngắm nhìn một cách vui thích===== =====Khâm phục, ( (thông tục)) thán phục, c...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 26: Dòng 26: ::I [[should]] [[admire]] [[to]] [[know]]::I [[should]] [[admire]] [[to]] [[know]]::tôi khao khát được biết::tôi khao khát được biết+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[admired]]+ * V_ing : [[admiring]]== Xây dựng==== Xây dựng==15:23, ngày 10 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Tham khảo chung
- admire : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ