-
(Khác biệt giữa các bản)(→( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng)
Dòng 18: Dòng 18: ::[[give]] [[him]] [[my]] [[compliments]]::[[give]] [[him]] [[my]] [[compliments]]::xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta::xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta- ::[[with]] [[Mr.]] [[X's]] [[compliments]]+ ::[[with]] [[Mr]] X[['s]] [[compliments]]::với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)::với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)17:32, ngày 9 tháng 12 năm 2007
Thông dụng
Danh từ
( số nhiều) lời thăm hỏi, lời chúc mừng
- give him my compliments
- xin cho tôi gửi lời thăm hỏi ông ta
- with Mr X's compliments
- với lời thăm hỏi của ông X, với lời chào của ông X (công thức viết trên tài liệu gửi cho, trên quà tặng...)
(từ cổ,nghĩa cổ) quà tặng, quà biếu, tiền thưởng
- to angle (fish) for compliments
- cố tìm cách để được khen
- compliments of the season
- lời chúc lễ Nô-en, lời chúc mừng năm mới...
- to return the compliments
- đáp lại lời thăm hỏi; đáp lại lời chúc tụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Oxford
Tham khảo chung
- compliment : Corporateinformation
- compliment : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ