-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====Dòng 18: Dòng 16: =====Có tuyết rơi==========Có tuyết rơi=====- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====(snowier, snowiest) 1 of or like snow.=====+ :[[fluffy]] , [[nival]] , [[niveous]] , [[pure]] , [[snowlike]] , [[soft]] , [[spotless]] , [[stormy]] , [[white]] , [[wintry]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====(of the weatheretc.) with much snow.=====+ - + - =====Snowily adv. snowiness n.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=snowy snowy]: National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snowy snowy]: Corporateinformation+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ 12:09, ngày 31 tháng 1 năm 2009
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ