• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi===== =====I'm dead tired===== =====Tôi mệt đến chết đ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">taɪərd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:27, ngày 14 tháng 12 năm 2007

    /taɪərd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi
    I'm dead tired
    Tôi mệt đến chết được
    Quá quen thuộc, nhàm, chán
    to be tired of doing the same things
    chán làm những việc giống nhau
    to grow tired of
    phát chán về, phát chán vì

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mệt

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Exhausted, tired out, worn out, weary, fatigued, spent,drained, Colloq all in, (dead) beat, knocked out, fagged (out),dog-tired, ready to drop, dead tired, done in, Brit knackered,whacked, US bushed, pooped, wiped out: I was really tired afterthat ten-hour flight.
    Usually, tired of. bored with,exasperated by, weary of, irked or irritated or annoyed orbothered by, sick (and tired) of, Colloq fed up (to here) with:Perhaps she's tired of your constant nagging.
    Overworked,overused, clich‚d, stereotyped, stereotypic(al), hackneyed,unimaginative, trite, stale, worn out, unoriginal, commonplace,Colloq bromidic: The gossip columns are filled with the sameold tired rubbish day after day.

    Oxford

    Adj.

    Weary, exhausted; ready for sleep.
    (of an idea etc.)hackneyed.
    Tiredly adv. tiredness n.

    Tham khảo chung

    • tired : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X