• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm===== =====Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'steә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    15:05, ngày 7 tháng 12 năm 2007

    /'steә(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhìn chòng chọc, sự nhìn chằm chằm
    Cái nhìn chòng chọc, cái nhìn chằm chằm

    Động từ

    Nhìn chòng chọc, nhìn chằm chằm
    to stare someone out of countenance
    nhìn chòng chọc làm ai phải lúng túng
    to stare someone in the face
    nhìn chằm chằm vào mặt ai
    to stare at somebody
    nhìn ai chằm chằm
    to stare someone into silence
    nhìn chằm chằm bắt ai phải im
    Rõ ràng, rành rành, lồ lộ ra
    the facts stare us in the face
    sự thật đã rành rành trước mắt chúng ta
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dựng ngược, dựng đứng (tóc...)
    to stare down
    nhìn chằm chằm trả lại khiến cho (ai) phải cúi xuống không dám nhìn mình nữa

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Gaze, gape, goggle, gawk, watch, Colloq rubberneck, SlangBrit gawp: The people were powerless to do anything but stareas the molten lava engulfed the city.
    N.
    Fixed or blank look; goggle, gaze: The teacher fixedher with a stare and she blushed with guilt.

    Oxford

    V. & n.

    V.
    Intr. (usu. foll. by at) look fixedly with eyesopen, esp. as the result of curiosity, surprise, bewilderment,admiration, horror, etc. (sat staring at the door; stared inamazement).
    Intr. (of eyes) be wide open and fixed.
    Intr.be unpleasantly prominent or striking.
    Tr. (foll. by into)reduce (a person) to a specified condition by staring (stared meinto silence).
    N. a staring gaze.
    Stare down (or out)outstare. stare a person in the face be evident or imminent.
    Starer n. [OE starian f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • stare : National Weather Service
    • stare : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X