• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, t...)
    (Nguồn khác)
    Dòng 26: Dòng 26:
    === Nguồn khác ===
    === Nguồn khác ===
    *[http://foldoc.org/?query=hierarchy hierarchy] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=hierarchy hierarchy] : Foldoc
     +
    *[http://www.tuition.com.hk/dictionary/h.htm hierarchy] : Accounting, Business Studies and Economics Dictionary
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    10:45, ngày 22 tháng 1 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...)
    Thiên thần, các thiên thần

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ thứ bậc
    trật tự
    hierarchy of category
    trật tự của các phạm trù
    hierarchy of sets
    trật tự của các tập hợp

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tôn ti

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngôi thứ
    đẳng cấp
    digital hierarchy
    đẳng cấp digital
    multiplex hierarchy
    đẳng cấp ghép kênh
    protocol hierarchy
    hệ đẳng cấp giao thức
    Synchronous Digital Hierarchy (SDH)
    hệ đẳng cấp số đồng bộ
    hệ phân cấp
    sự phân cấp
    memory hierarchy
    sự phân cấp bộ nhớ
    protocol hierarchy
    sự phân cấp giao thức
    storage hierarchy
    sự phân cấp bộ nhớ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hệ thống cấp bậc
    thứ bậc

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a a system in which grades or classes ofstatus or authority are ranked one above the other (ranks thirdin the hierarchy). b the hierarchical system (of government,management, etc.).
    A priestly government. b a priesthoodorganized in grades.
    A each of the three divisions of angels.b the angels.
    Hierarchic adj. hierarchical adj. hierarchismn. hierarchize v.tr. (also -ise). [ME f. OF ierarchie f.med.L (h)ierarchia f. Gk hierarkhia (as HIERARCH)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X