-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]::[[to]] [[strive]] [[together]]; [[to]] [[strive]] [[with]] [[each]] [[other]]::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau::cãi nhau, tranh cãi với nhau, tranh giành nhau+ ===hình thái từ===+ *Past: [[strove]]+ *PP: [[striven]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==11:19, ngày 3 tháng 12 năm 2007
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Endeavour, strain, struggle, make every effort, attempt,try (hard), do one's best or utmost, exert oneself, work at,Colloq give (it) one's all, go all out: Jim strove to keep hisself-control. Jennie strives for perfection in all she does. 2compete, contend, fight: One must often strive againstunbelievable odds to achieve a goal.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ