• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng===== ::the royal family ::hoàng gia ::prince [[roya...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈrɔɪəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:53, ngày 6 tháng 3 năm 2008

    /ˈrɔɪəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) vua; (thuộc) nữ hoàng
    the royal family
    hoàng gia
    prince royal
    hoàng thái tử
    ( Royal) (thuộc) hoàng gia
    Royal Military Academy
    học viện quân sự hoàng gia
    Royal Air Eorce
    không quân hoàng gia
    Royal Navy
    hải quân hoàng gia
    Vương giả, như vua chúa; trọng thể, long trọng
    to give someone a royal welcome
    đón tiếp ai một cách trọng thể
    to be in royal spirits
    cao hứng
    to have a royal time
    được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích

    Danh từ

    (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân
    Hươu đực già, nai đực già (gạc có trên 12 nhánh) (như) royal stag
    (hàng hải) cánh buồm ngọn (ở đỉnh cột buồm) (như) royal
    ( the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Queenly, kingly, queenlike, kinglike, regal, imperial,sovereign, princely, majestic: The Royal Family usually spendtheir summer holidays at Balmoral. The establishment proudlyboasts royal patronage. 2 grand, splendid, stately, impressive,august, imposing, superior, superb, magnificent, majestic: Shearrived at the ball in a royal coach drawn by six white horses.
    N.
    King, queen, prince, princess, duke, earl, duchess,viscount, viscountess, baron, baroness, noble, nobleman,noblewoman, peer: Her greatest ambition is to meet a royal inthe flesh.
    Royals. royalty, nobility, nobles, peerage: Hewrites the daily column reporting on the activities of theroyals.

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or suited to or worthy of a king orqueen.
    In the service or under the patronage of a king orqueen.
    Belonging to the king or queen (the royal hands; theroyal anger).
    Of the family of a king or queen.
    Kingly,majestic, stately, splendid.
    On a great scale, of exceptionalsize or quality, first-rate (gave us royal entertainment; inroyal spirits; had a royal time).
    N.
    Colloq. a member ofthe royal family.
    A royal sail or mast.
    A royal stag.
    Asize of paper, about 620 x 500 mm (25 x 20 in.).
    (the Royals)the Royal Marines.
    Royally adv. [ME f. OF roial f. L regalis REGAL]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X