-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">ˈrɔɪəl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==02:53, ngày 6 tháng 3 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Queenly, kingly, queenlike, kinglike, regal, imperial,sovereign, princely, majestic: The Royal Family usually spendtheir summer holidays at Balmoral. The establishment proudlyboasts royal patronage. 2 grand, splendid, stately, impressive,august, imposing, superior, superb, magnificent, majestic: Shearrived at the ball in a royal coach drawn by six white horses.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ