• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đã được thử thách, đã được chứnh minh===== ::a man of proven ability ::một người đàn ông ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pru:vən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 10:
    ::không đủ chứng cớ (tại toà án)
    ::không đủ chứng cớ (tại toà án)
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====đã xác định=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====đã xác định=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
    =====đã chứng minh=====
    =====đã chứng minh=====

    21:36, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pru:vən/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đã được thử thách, đã được chứnh minh
    a man of proven ability
    một người đàn ông đã được thử tay nghề (khả năng làm việc)
    not proven
    không đủ chứng cớ (tại toà án)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    đã xác định

    Kỹ thuật chung

    đã chứng minh
    đã được thăm dò
    đã thử
    đã thử nghiệm
    đã xác minh
    proven reserve
    trữ lượng đã xác minh

    Tham khảo chung

    • proven : National Weather Service
    • proven : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X