-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 38: Dòng 38: ::[[to]] [[tickle]] [[somebody's]] [[ribs]]::[[to]] [[tickle]] [[somebody's]] [[ribs]]::(thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười::(thông tục) làm cho ai vui thích, làm cho ai buồn cười+ + ===Hình Thái Từ===+ *Ved : [[Tickled]]+ *Ving: [[Tickling]]== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==== Đồng nghĩa Tiếng Anh ==16:32, ngày 14 tháng 12 năm 2007
Oxford
V. & n.
A tr. apply light touches or strokes to (aperson or part of a person's body) so as to excite the nervesand usu. produce laughter and spasmodic movement. b intr. feelthis sensation (my foot tickles).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ