-
(đổi hướng từ Ribs)
Thông dụng
Danh từ
Miếng thịt cắt từ xương sườn một con vật
- barbecued spare-ribs
- sườn lợn đã lọc gần hết thịt đem nướng
Chuyên ngành
Xây dựng
gờ cong
Giải thích EN: Any of various structures or features thought of as analogous to the human rib; specific uses include:1. any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.any of the raised moldings separating the panels of a Gothic vault.2. any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.any curved, projecting structural member, as of a wooden sailing ship.
Giải thích VN: Bất kỳ một cấu trúc hoặc chi tiết được hình dung như là cấu trúc xương sườn người; thường được sử dụng trong các trường hợp: ///1. Bất kỳ một dải trang trí nổi lên trên các bảng của một mái vòm kiểu Gothic.///2. Bất kỳ một đường cong, của một thành phần cấu trúc nổi, như trên các thuyền buồm.
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ