• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Quả cam===== ::quả cam ::cây cam ( orange-tree) ::an orange grove ::một lùm c...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔrindʤ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:51, ngày 27 tháng 11 năm 2007

    /'ɔrindʤ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quả cam
    quả cam
    cây cam ( orange-tree)
    an orange grove
    một lùm cây cam
    Màu da cam
    Nước cam
    a fresh orange, please
    cho tôi một cốc cam tươi
    to squeeze the orange
    vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)

    Tính từ

    Có màu da cam
    an orange hat
    cái nón màu da cam

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nước cam có ga
    quả cam

    Nguồn khác

    • orange : Corporateinformation

    Oxford

    N. & adj.

    N.
    A a large roundish juicy citrus fruit with abright reddish-yellow tough rind. b any of various trees orshrubs of the genus Citrus, esp. C. sinensis or C. aurantium,bearing fragrant white flowers and yielding this fruit.
    Afruit or plant resembling this.
    A the reddish-yellow colourof an orange. b orange pigment.
    Adj. orange-coloured;reddish-yellow.
    Orange blossom the flowers of the orange tree,traditionally worn by the bride at a wedding. orange flowerwater a solution of neroli in water. orange peel 1 the skin ofan orange.
    A rough surface resembling this. orange pekoe teamade from very small leaves. orange squash Brit. a soft drinkmade from oranges and other ingredients, often sold inconcentrated form. orange-stick a thin stick, pointed at oneend and usu. of orange wood, for manicuring the fingernails.orange-wood the wood of the orange tree. [ME f. OF orenge, ult.f. Arab. naranj f. Pers. narang]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X