• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thư bảo đảm===== ::send a letter by recorded delivery ::gửi một lá thư bảo đảm == Từ điể...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 10: Dòng 6:
    ::gửi một lá thư bảo đảm
    ::gửi một lá thư bảo đảm
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Kinh tế ===
    =====gửi bảo đảm=====
    =====gửi bảo đảm=====

    20:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    Thông dụng

    Danh từ

    Thư bảo đảm
    send a letter by recorded delivery
    gửi một lá thư bảo đảm

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    gửi bảo đảm
    việc chuyển bưu phẩm có ký nhận

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X