• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vệ sinh===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vệ sinh===== ::environmental hygiene ::vệ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'haid&#658;i:n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    15:05, ngày 23 tháng 1 năm 2008

    /'haidʒi:n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vệ sinh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vệ sinh
    environmental hygiene
    vệ sinh môi trường
    food hygiene
    vệ sinh ăn uống
    industrial hygiene
    vệ sinh công nghiệp
    veterinary hygiene
    vệ sinh thú y
    vệ sinh học

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a study, or set of principles, of maintaining health. bconditions or practices conducive to maintaining health.
    Sanitary science. [F hygiŠne f. mod.L hygieina f. Gk hugieine(tekhne) (art) of health f. hugies healthy]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X