-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
môi trường
- atmospheric [environmental] temperature
- nhiệt độ môi trường (xung quanh)
- description and measurement of environmental noise
- mô tả và đo tiếng ồn môi trường
- environmental administration
- sự quản lý môi trường
- Environmental Affairs Programme (EAP)
- chương trình chăm sóc môi trường
- environmental air conditioning
- điều hòa không khí môi trường
- Environmental Analysis and Remote Sensing (EARS)
- phân tích môi trường và cảm nhận từ xa
- environmental architecture
- kiến trúc môi trường
- Environmental Assessment (EA)
- đánh giá môi trường
- environmental audit
- kiểm tra môi trường
- environmental chamber
- buồng mô phỏng môi trường
- environmental chamber
- buồng môi trường
- environmental collapse
- sự ô nhiễm môi trường
- environmental condition
- điều kiện môi trường
- environmental conditions
- điều kiện môi trường
- environmental control
- kiểm soát môi trường
- environmental control
- điều chỉnh môi trường
- environmental control
- sự điều khiển môi trường
- environmental control
- sự kiểm tra môi trường
- environmental control system
- hệ thống điều khiển môi trường
- Environmental Control System (ECS)
- hệ thống kiểm soát môi trường
- environmental control table
- bảng điều khiển môi trường
- Environmental Data Buoy (EDB)
- phao dữ liệu môi trường
- Environmental Data Centre (California) (EDC)
- Trung tâm số liệu môi trường (California)
- Environmental Data Service (NOAA) (EDS)
- Dịch vụ số liệu môi trường (NOAA)
- environmental description
- sự mô tả môi trường
- environmental disaster
- thảm họa môi trường
- environmental engineering
- công nghệ môi trường
- environmental engineering
- công trình môi trường
- environmental engineering
- ngành môi trường
- Environmental for Visualizing Images (ENVI)
- môi trường để quan sát hình ảnh
- environmental hazards
- tác hại môi trường
- environmental impact
- tác động của môi trường
- environmental impact
- tác động môi trường
- environmental impact analysis
- phân tích tác động môi trường
- environmental impact report
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact statement
- báo cáo ảnh hưởng môi trường
- Environmental impact statement (EIS)
- báo cáo tác động môi trường
- environmental impact study
- nghiên cứu tác động môi trường
- environmental influence
- ảnh hưởng môi trường
- environmental law
- luật môi trường
- environmental load
- tải trọng môi trường
- environmental loss time
- thời gian mất do môi trường
- environmental management
- quản lý môi trường
- Environmental Management (EM)
- quản lý môi trường
- Environmental Management Agency (EMA)
- cơ quan quản lý môi trường
- environmental monitoring
- kiểm soát môi trường
- Environmental Monitoring and Assessment Programme (EMAP)
- chương trình giám sát và đánh giá môi trường
- environmental niche
- mảnh môi trường
- environmental parameters
- thông số môi trường
- environmental planning
- môi trường có quy hoạch
- environmental pointer
- con trở môi trường
- environmental pollution
- ô nhiễm môi trường
- environmental pollution
- sự ô nhiễm môi trường
- environmental protection
- bảo vệ môi trường
- environmental protection
- sự bảo vệ môi trường
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- environmental protection agency
- sở bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- environmental range
- phạm vi môi trường
- environmental record
- bản ghi môi trường
- environmental record editing and printing
- hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường
- environmental record editing and printing
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- Environmental Remote Sensing Unit (BritishAerospace Space Systems, Ltd) (ERSUN)
- Khối cảm nhận môi trường từ xa (Hệ thống không gian vũ trụ Anh Quốc)
- Environmental Research Laboratories (NOAA) (ERL)
- Các phòng thí nghiệm nghiên cứu môi trường (NOAA)
- Environmental Research Satellite (ERS)
- vệ tinh nghiên cứu môi trường
- environmental sanitation
- vệ sinh môi trường
- Environmental Satellite (ENVISAT)
- vệ tinh môi trường
- Environmental Science and Technology (ES&T)
- khoa học và công nghệ môi trường
- environmental standards
- tiêu chuẩn môi trường
- environmental survey
- sự nghiên cứu môi trường
- Environmental Systems Research Institute (ESRI)
- viện nghiên cứu các hệ thống môi trường
- environmental temperature
- nhiệt độ môi trường
- environmental test chamber
- khoang thử môi trường
- environmental testing procedure
- phương pháp thử môi trường
- environmental variable
- biến môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
- hiệu chỉnh và in bản ghi môi trường
- EREP (EnvironmentalRecord Editing and Printing)
- soạn thảo và in bản ghi môi trường
- Geophysical Environmental Research Inc Spectro- radiometer (GERS)
- của tổ hợp nghiên cứu môi trường vật lý địa cầu (Máy đo phổ bức xạ ~)
- Geostationary Environmental Satellite System (GESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường địa tĩnh
- Integrated environmental design (IED)
- Thiết kế môi trường nhất thể (IED)
- National Environmental Satellite Data and Information Service (NESDIS)
- dịch vụ thông tin và dữ liệu vệ tinh môi trường quốc gia
- National polar-orbiting Environmental Satellite System (NPOESS)
- hệ thống vệ tinh môi trường quỹ đạo cực quốc gia
- planetary environmental engineering
- công nghệ môi trường hành tinh
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ