-
Chuyên ngành
Kinh tế
vệ sinh
- environmental hygiene
- vệ sinh môi trường
- food hygiene
- vệ sinh ăn uống
- industrial hygiene
- vệ sinh công nghiệp
- veterinary hygiene
- vệ sinh thú y
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- healthful living , hygienics , preventive medicine , public health , regimen , salutariness , sanitation , wholesomeness
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ