-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trình, sự đệ trình; sự đưa ra xem xét (quyết định..)===== ::the submission [...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">səb'miʃn</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 02:59, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Thông dụng
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Concession, acquiescence, capitulation, surrender,yielding, deference, giving in, obedience, compliance,resignation, submissiveness, tractability; meekness, docility,passivity, timidity, unassertiveness: After years of oppressiontheir abject submission to a new tyrant was not altogethersurprising. 2 submittal, offering, tender, contribution, entry:Submissions for the essay competition should be sent to theaddress given below.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ